Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪm.ˈpæ.sɪv.li/

Phó từ

sửa

impassively /ˌɪm.ˈpæ.sɪv.li/

  1. Bình thản, dửng dưng.

Tham khảo

sửa