Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impairer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪm.ˈpɛ.rɜː/
Danh từ
sửa
impairer
/ɪm.ˈpɛ.rɜː/
Người làm
suy yếu
,
người làm
sút kém
.
người làm hư hỏng, người làm hư hại.
Tham khảo
sửa
"
impairer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)