Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
impéritie
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɛ̃.pe.ʁi.si/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
impéritie
/ɛ̃.pe.ʁi.si/
impéritie
/ɛ̃.pe.ʁi.si/
impéritie
gc
/ɛ̃.pe.ʁi.si/
Sự
bất tài
,
sự
bất lực
.
Impéritie
d’un médecin
— sự bất tài của một người thầy thuốc
Trái nghĩa
sửa
Capacité
,
habileté
,
science
Tham khảo
sửa
"
impéritie
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)