impérial
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pe.ʁjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impérial /ɛ̃.pe.ʁjal/ |
impériaux /ɛ̃.pe.ʁjɔ/ |
Giống cái | impériale /ɛ̃.pe.ʁjal/ |
impériales /ɛ̃.pe.ʁjal/ |
impérial /ɛ̃.pe.ʁjal/
- (Thuộc) Hoàng đế.
- Famille impériale — hoàng tộc
- Thượng hạng.
- Papier impérial — giấy thượng hạng
- Serge impériale — hàng xéc thượng hạng
- (Sử học) (thuộc) đế chế.
- barbe à l’impériale — chòm râu môi dưới
- couronne impériale — (thực vật học) cây bối mẫu
Tham khảo
sửa- "impérial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)