Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmjuː.nə.dʒən/

Danh từ

sửa

immunogen /ɪ.ˈmjuː.nə.dʒən/

  1. Chất kháng nguyên.

Tham khảo

sửa