Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
immortalization
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
immortalization
Sự làm thành
bất tử
, sự làm cho
bất diệt
, sự làm thành
bất hủ
, sự làm
lưu danh
muôn thuở
.
Tham khảo
sửa
"
immortalization
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)