Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.mɔʁ.ta.li.te/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
immortalité
/i.mɔʁ.ta.li.te/
immortalités
/i.mɔʁ.ta.li.te/

immortalité gc /i.mɔʁ.ta.li.te/

  1. Sự bất tử, sự lưu danh muôn thuở.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa