immoler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mɔ.le/
Ngoại động từ
sửaimmoler ngoại động từ /i.mɔ.le/
- Giết, sát hại.
- La guerre immole d’innombrables victimes — chiến tranh sát hại không biết bao nhiêu là sinh mạng
- (Ngĩa bóng) Hy sinh.
- Il a tout immolé pour sa patrie — nó đã hy sinh tất cả cho tổ quốc
Tham khảo
sửa- "immoler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)