Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.də.rət/

Tính từ

sửa

immoderate /.də.rət/

  1. Quá độ, thái quá.
    immoderate drinking and eating — sự chè chén quá độ

Tham khảo

sửa