Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/

Danh từ

sửa

immobilizer /ɪ.ˈmoʊ.bə.ˌlɑɪ.zɜː/

  1. Xem immobilize

Tham khảo

sửa