immixtion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.mik.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
immixtion /i.mik.sjɔ̃/ |
immixtions /i.mik.sjɔ̃/ |
immixtion gc /i.mik.sjɔ̃/
- Sự can dự, sự can thiệp.
- Immixtion dans les affaires intérieures d’un pays — sự can thiệp vào công việc nội bộ của một nước
Tham khảo
sửa- "immixtion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)