Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.mə.nənt.li/

Phó từ

sửa

imminently /ˈɪ.mə.nənt.li/

  1. Sắp xảy ra.

Tham khảo

sửa