Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪ.mə.ˈtʊr.li/

Phó từ

sửa

immaturely /ˌɪ.mə.ˈtʊr.li/

  1. Xem immature

Tham khảo

sửa