Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈmæ.kjə.lə.si/

Danh từ sửa

immaculacy /ɪ.ˈmæ.kjə.lə.si/

  1. Sự tinh khiết, sự trong trắng.

Tham khảo sửa