imbu
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.by/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imbu /ɛ̃.by/ |
imbus /ɛ̃.by/ |
Giống cái | imbue /ɛ̃.by/ |
imbues /ɛ̃.by/ |
imbu /ɛ̃.by/
- Thấm đầy, thấm nhuần.
- Esprit imbu de préjugés — đầu óc thấm đầy thành kiến
Tham khảo
sửa- "imbu", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)