imbed
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaimbed ngoại động từ
- Ấn vào, đóng vào, gắn vào.
- Ghi vào (trí nhớ).
- that day is embedded for ever in my recollection — ngày đó mâi mâi được ghi vào trong ký ức của tôi, tôi mâi mâi nhớ ngày hôm đó
- Ôm lấy, bao lấy.
Tham khảo
sửa- "imbed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)