Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
imbecile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɪm.bə.səl/
Hoa Kỳ
[ˈɪm.bə.səl]
Tính từ
sửa
imbecile
/ˈɪm.bə.səl/
Khờ dại
, đần.
an
imbecile
fellow
— một người đần
(
Từ hiếm, nghĩa hiếm
)
Yếu
(về sức khoẻ).
Danh từ
sửa
imbecile
/ˈɪm.bə.səl/
Người
khờ dại
,
người
đần.
Tham khảo
sửa
"
imbecile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)