Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈmɑːr.ət/

Danh từ

sửa

imaret /ɪ.ˈmɑːr.ət/

  1. Quán ăn hoặc nhà trọ cho khách vãng laiThổ Nhĩ Kỳ.

Tham khảo

sửa