Xem thêm: imaginários

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • (Cổ điển) IPA(ghi chú): /i.ma.ɡiˈna.ri.os/, [ɪmäɡɪˈnäriɔs̠]
  • (Giáo hội) IPA(ghi chú): /i.ma.d͡ʒiˈna.ri.os/, [imäd͡ʒiˈnäːrios]

Tính từ

sửa

imāgināriōs

  1. Dạng acc. giống đực số nhiều của imāginārius

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /imaxiˈnaɾjos/ [i.ma.xiˈna.ɾjos]
  • Vần: -aɾjos
  • Tách âm tiết: i‧ma‧gi‧na‧rios

Tính từ

sửa

imaginarios  sn

  1. Dạng giống đực số nhiều của imaginario