imaginarios
Xem thêm: imaginários
Tiếng Latinh
sửaCách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /i.ma.ɡiˈna.ri.os/, [ɪmäɡɪˈnäriɔs̠]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /i.ma.d͡ʒiˈna.ri.os/, [imäd͡ʒiˈnäːrios]
Tính từ
sửaimāgināriōs
- Dạng acc. giống đực số nhiều của imāginārius
Tiếng Tây Ban Nha
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaimaginarios gđ sn
- Dạng giống đực số nhiều của imaginario