Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

illyrien

  1. (Sử học) (thuộc) xứ I-li-ri (áo).

Danh từ sửa

illyrien

  1. (Sử học) (ngôn ngữ học) tiếng I-li-ri.

Tham khảo sửa