Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.lystʁ/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực illustre
/i.lystʁ/
illustres
/i.lystʁ/
Giống cái illustre
/i.lystʁ/
illustres
/i.lystʁ/

illustre /i.lystʁ/

  1. Nổi tiếng, lừng danh.
    Personnage illustre — nhân vật nổi tiếng
    Site illustre — phong cảnh nổi tiếng
    Actions illustres — (văn học) công trạng lừng lẫy

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa