Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈləs.trə.tɪv/

Tính từ

sửa

illustrative /ɪ.ˈləs.trə.tɪv/

  1. (Để) Minh hoạ.
    illustrative pictures — những bức tranh minh hoạ

Tham khảo

sửa