illustrative
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈləs.trə.tɪv/
Tính từ
sửaillustrative /ɪ.ˈləs.trə.tɪv/
- (Để) Minh hoạ.
- illustrative pictures — những bức tranh minh hoạ
Tham khảo
sửa- "illustrative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)