Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít illustrasjon illustrasjonen
Số nhiều illustrasjoner. -ene

illustrasjon

  1. Tranh ảnh, hình chú giải.
    Boken inneholder flere fargerike illustrasjoner.
  2. Thí dụ dẫn giải.
    Disse tallene er illustrasjoner på bedriftens framgang.

Tham khảo

sửa