Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈluː.ʒə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ

sửa

illusionism /ɪ.ˈluː.ʒə.ˌnɪ.zəm/

  1. Thuyết ảo tưởng.

Tham khảo

sửa