Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪ.ˈluː.mə.nənts/

Danh từ

sửa

illuminance /ɪ.ˈluː.mə.nənts/

  1. (Vật lý) Độ rọi.

Tham khảo

sửa