Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.mə.tə.bəl.nəs/

Danh từ

sửa

illimitableness /ˌɪl.ˈlɪ.mə.tə.bəl.nəs/

  1. Sự vô hạn, sự mênh mông, sự vô biên.

Tham khảo

sửa