Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪl.ˈlɪ.sət.li/

Phó từ

sửa

illicitly /ˌɪl.ˈlɪ.sət.li/

  1. Xem illicit

Tham khảo

sửa