Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.li.sit.mɑ̃/

Phó từ

sửa

illicitement /i.li.sit.mɑ̃/

  1. Trái phép, bất chính.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa