Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iliaque
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.ljak/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
iliaque
/i.ljak/
iliaques
/i.ljak/
Giống cái
iliaque
/i.ljak/
iliaques
/i.ljak/
iliaque
/i.ljak/
(
Giải phẫu
) (thuộc)
xương
chậu
.
Artère
iliaque
— động mạch chậu
Tham khảo
sửa
"
iliaque
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)