Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ijimere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Yoruba
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Yoruba
sửa
Ìjímèrè
Từ nguyên
sửa
Từ
ìjí
+
mọ
+
èrè
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ì.d͡ʒí.mè.ɾè/
Danh từ
sửa
ìjímèrè
Khỉ
Erythrocebus patas
.
Đồng nghĩa:
awèrè
,
òyo
,
gbẹ̀gẹ́