Tiếng Yoruba

sửa
 
Ìjímèrè

Từ nguyên

sửa

Từ ìjí +‎ mọ +‎ èrè.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ìjímèrè

  1. Khỉ Erythrocebus patas.
    Đồng nghĩa: awèrè, òyo, gbẹ̀gẹ́