Tiếng Anh sửa

 
iguana

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ɪ.ˈɡwɑː.nə/

Danh từ sửa

iguana /ɪ.ˈɡwɑː.nə/

  1. (Động vật học) Con giông mào, con cự đà.

Tham khảo sửa