Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
iguana
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
iguana
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɪ.ˈɡwɑː.nə/
Danh từ
sửa
iguana
/ɪ.ˈɡwɑː.nə/
(
Động vật học
)
Con
giông
mào
,
con
cự
đà.
Tham khảo
sửa
"
iguana
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)