ignorere
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ignorere |
Hiện tại chỉ ngôi | ignorerer |
Quá khứ | ignorerte |
Động tính từ quá khứ | ignorert |
Động tính từ hiện tại | — |
ignorere
Tham khảo sửa
- "ignorere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)