Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪɡ.nə.rənt.li/

Phó từ

sửa

ignorantly /ˈɪɡ.nə.rənt.li/

  1. Ngu dốt, dốt nát.

Tham khảo

sửa