Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɪɡ.nə.ˈmɪ.ni.əs.nəs/

Danh từ

sửa

ignominiousness /ˌɪɡ.nə.ˈmɪ.ni.əs.nəs/

  1. Xem ignominious

Tham khảo

sửa