Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɪɡ.ˈnɑɪ.tə.bᵊl/

Tính từ

sửa

ignitable /ɪɡ.ˈnɑɪ.tə.bᵊl/

  1. Dễ bắt lửa, dễ cháy.

Tham khảo

sửa