idolâtre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.dɔ.latʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | idolâtre /i.dɔ.latʁ/ |
idolâtres /i.dɔ.latʁ/ |
Giống cái | idolâtre /i.dɔ.latʁ/ |
idolâtres /i.dɔ.latʁ/ |
idolâtre /i.dɔ.latʁ/
- Thờ thần tượng.
- Tôn sùng.
- Idolâtre de sa patrie — tôn sùng tổ quốc
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | idolâtre /i.dɔ.latʁ/ |
idolâtres /i.dɔ.latʁ/ |
Số nhiều | idolâtre /i.dɔ.latʁ/ |
idolâtres /i.dɔ.latʁ/ |
idolâtre /i.dɔ.latʁ/
Tham khảo
sửa- "idolâtre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)