Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
idoine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/i.dwan/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
idoine
/i.dwan/
idoines
/i.dwan/
Giống cái
idoine
/i.dwan/
idoines
/i.dwan/
idoine
/i.dwan/
(
Thường đùa cợt
)
Thích hợp
,
xứng hợp
.
Voilà l’homme
idoine
— đó là con người xứng hợp đấy
Tham khảo
sửa
"
idoine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)