Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
idiosyncrasie
/i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/
idiosyncrasies
/i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/

idiosyncrasie gc /i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/

  1. (Y học) Đặc ứng.

Tham khảo

sửa