idiosyncrasie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
idiosyncrasie /i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/ |
idiosyncrasies /i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/ |
idiosyncrasie gc /i.djɔ.sɛ̃.kʁa.zi/
Tham khảo
sửa- "idiosyncrasie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)