ideophone
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ ideo- + -phone. James F. Fordyce [1] ghi nhận C. M. Doke là người đã giới thiệu thuật ngữ này vào năm 1935.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaideophone (số nhiều ideophones)
- Từ biểu ý, âm biểu ý.
- 10/1969, William J. Samarin, The Art of Gbeya Insults, International Journal of American Linguistics 35(4), tr. 325, JSTOR
- In insults the ideophone occurs either in its characteristic position, the verb phrase, or uncharacteristically as a modifier in a noun phrase.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- 10/1969, William J. Samarin, The Art of Gbeya Insults, International Journal of American Linguistics 35(4), tr. 325, JSTOR
Từ dẫn xuất
sửaXem thêm
sửaTham khảo
sửa- ▲ The Ideophone as a Phonosemantic Class: The Case of Yoruba, Current approaches to African linguistics, Ivan R. Dihoff (biên tập), tr. 263