ideological
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌɑɪ.di.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
sửaideological /ˌɑɪ.di.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
- (Thuộc) Tư tưởng.
Tham khảo
sửa- "ideological", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
ideological /ˌɑɪ.di.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/