Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít ideologi ideologien
Số nhiều ideologier ideologiene

ideologi

  1. Tư tưởng, lý thuyết.
    Kommunistpartiet har en klar ideologi.

Tham khảo

sửa