Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪ.di.ə.ˌɡræm/

Danh từ

sửa

ideogram (số nhiều ideograms)

  1. (Ngôn ngữ học) Chữ viết ghi ý (như chữ Hán... ).

Tham khảo

sửa