ideell
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | ideell |
gt | ideellt | |
Số nhiều | ideellle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
ideell
- Hoàn hảo, hoàn bị, hoàn mỹ, tuyệt hảo.
- den ideelle ektemann
- Vị tha.
- ideell innsats for mennesker i nød
Tham khảo
sửa- "ideell", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)