idéogramme
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.de.ɔ.ɡʁam/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
idéogramme /i.de.ɔ.ɡʁam/ |
idéogrammes /i.de.ɔ.ɡʁam/ |
idéogramme gđ /i.de.ɔ.ɡʁam/
Tham khảo
sửa- "idéogramme", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)