Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌblɪŋk/

Danh từ

sửa

iceblink /.ˌblɪŋk/

  1. Ánh băng (phản chiếu ở chân trời).

Tham khảo

sửa