Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ice-pack
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈɑɪs.ˈpæk/
Danh từ
sửa
ice-pack
/ˈɑɪs.ˈpæk/
Đám
băng
.
Túi
đựng
nước
đá (để chườm chỗ đau... ).
Tham khảo
sửa
"
ice-pack
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)