hypothetically
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
Phó từ
sửahypothetically /ˌhɑɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/
- Theo giả thuyết.
Tham khảo
sửa- "hypothetically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hypothetically /ˌhɑɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/