Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɑɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

hypothetically /ˌhɑɪ.pə.ˈθɛ.tɪ.kəl.li/

  1. Theo giả thuyết.

Tham khảo

sửa