hypothéquer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɔ.te.ke/
Ngoại động từ
sửahypothéquer ngoại động từ /i.pɔ.te.ke/
- (Luật học, pháp lý) Cầm cố.
- Hypothéquer un immeuble — cầm cố một bất động sản
- (Luật học, pháp lý) Bảo đảm bằng vật cầm cố.
- Hypothéquer une créance — bảo đảm quyền đòi nợ bằng vật cầm cố
Tham khảo
sửa- "hypothéquer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)