Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪp.nə.ˌtɪst/

Danh từ

sửa

hypnotist /ˈhɪp.nə.ˌtɪst/

  1. Nhà thôi miên.

Tham khảo

sửa