hypersécrétion
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hypersécrétion /i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/ |
hypersécrétion /i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/ |
hypersécrétion gc /i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hypersécrétion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)