Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hypersécrétion
/i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/
hypersécrétion
/i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/

hypersécrétion gc /i.pɛʁ.se.kʁe.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự tăng tiết.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa